Sau đây là bảng các động từ theo sau là V-ING và TO VERB phổ biến nhất. Đặc biệt hữu ích cho học sinh lớp 11
MOST COMMON GERUNDS AND INFINITIVES
Các động từ theo sau là V-ING |
Các động từ theo sau là TO - V
|
Các động từ + O + TO - V |
Ex: We should avoid playing with him
|
Ex1: We agree to start early Ex2: She volunteers to join the club.
|
Ex1: She allowed me to use her car Ex2: Tom invites me to go to the party. |
Ex: Students are eager to do homework
Ex: He was made to clean the floor. * Trừ từ LET: Ex: My father lets me use the telephone. (câu chủ động) Ex: I am let use the telephone by my father. (câu bị động) |
Ex: Students are always interested in getting good marks.
Ex: They allow parking here. * Khác với: They allow me to park here. |
- Các bạn tải file ngay ở DEMO để xem chi tiết và đã cập nhật thêm!!!
***MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP ĐÁNG LƯU Ý***
I. Các trường hợp Động từ được giữ nguyên (bare – infinitive)
1. Một số động từ chỉ giác quan theo sau là động từ nguyên mẫu hoặc V-ING (nếu đang xảy ra)
see watch look at listen to smell
noticeobserve hearfeeltaste
- Ex1: I saw an old man paint a picture yesterday. (paint giữ nguyên: có nghĩa là Tôi xem ông lão vẽ bức tranh từ đầu đến cuối)
- Ex2: When I went to school yesterday, I saw an old man painting a picture. (dùng painting có nghĩa là: Hôm qua trên đường đi học, tôi nhìn thấy ông lão đang vẽ một bức tranh)
2. Sau các Trợ động từ (do, does, did) và các khiếm khuyết động từ (can, could, may, might, will, would…)
- Ex3: They don’t like football. - Ex3: Do you like football?
- Ex5: She can dance beautifully. - Ex6: He can’t speak English.
3. Các nhóm từ hoặc động từ theo sau là động từ nguyên mẫu khác:
+ nothing but ( không gì …nhưng chỉ) + would rather (thích ….hơn)
Ex: We would rather work than play
+ cannot but (không còn cách nào hơn là…) + Had better ( nên …..thì hơn)
Ex: You had better work hard
+ Let / help / make + S.O + V- (bare infinitive)
Ex: My father lets me drive his car
Ex2: He helped me wash my car
Ex3: I made my brother carry my suitcase.
+ S + have + O (chỉ người) + V- (bare infinitive): cấu trúc Nhờ ai làm gì.
Ex1: I had my brother carry my suitcase.
- Nếu thay HAVE = GET thì:
Ex2: I got my brother to carry my suitcase.
* Nhưng: I had/ got my suitcase (chỉ vật) carried by my brother.
II. Cách phân biệt một số Động từ theo sau có 2 khả năng: (V + To V và V + ING)
Chú ý: Một số động từ có thể theo sau bởi danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu nhưng có sự khác biệt về nghĩa trong câu.
1. REMEMBER:
(*) Remember + V-ing: nhớ lại việc đã thực hiện. - Ex1: I remember posting the letter. (Tôi nhớ là đã gửi lá thư này.)
- Remember + to V: nhớ để thực hiện. - Ex2: I’ll remember to post the letter. (Tôi sẽ nhớ gửi lá thư này.)
2. FORGET:
(*) Forget + V-ing: quên điều gì đã xảy ra. - Ex1: I forgot telling her this story. (Tôi quên là đã kể cho cô ta nghe câu chuyện này.)
- Forget + to V: quên làm điều gì. - Ex2: I forgot to tell her about this. (Tôi quên kể cho cô ta về điều này.)
(*) Regret + V-ing: hối tiếc việc đã xảy ra. - Ex1: She regrets going to a village school. (Cô ta tiếc là đã đi học ở ngôi trường làng.)
- Regret + to V: lấy làm tiếc thông báo điều xấu.
Ex2: The mother regrets to tell her son that he failed in the driving test. (Người mẹ lấy làm tiếc thông báo/ nói cho con trai bà ta biết rằng anh ta thi hỏng kỳ thi lấy bằng lái)
3. STOP:
(*) Stop + V-ing: ngưng thực hiện việc đang làm. - Ex1: She stopped mending the dress. (Cô ấy ngừng vá chiếc áo đầm này.)
- Stop + to V: ngưng làm một việc gì khác để làm việc này. - Ex2: He was driving and he stopped to have a drink. (Anh ta dừng lại để uống nước.)
4. TRY:
(*) Try + V-ing: thử làm việc gì . - Ex: I’ve tried writing in blue ink to see if my handwriting is better.
(Tôi thử viết bằng mực xanh để xem chữ viết của tôi có khá hơn không.)
- Try + to V: cố gắng làm việc gì.
Ex2: They tried to work as hard as they could. (Họ cố làm việc càng chăm càng tốt,)
5. MEAN:
(*) Mean + V-ing: mang ý nghĩa. - Ex1: Failure in the exam means having to learn one more year.
(Việc thi rớt có nghĩa là phải học thêm một năm nữa.)
- Mean + to V: dự định làm việc gì. - Ex2: He means to take the coming exam. (Anh ấy dự định sẽ tham dự kỳ thi sắp tới.)
* Cập nhật thêm: stand, sit…+ V-ING
* Các bạn nhấp chuột vào tên file trên DEMO để download. File đã được chỉnh sửa và bổ sung thêm một số động từ!
* DOWNLOAD LINK MEDIAFIRE:
- Download Bảng động từ V-ing và To Verb phổ biến nhất