Trong những câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày, chúng ta rất thường gặp những tình huống cần phải Diễn tả nguyên nhân của một sự việc nào đó. Có nhiều cách để diễn tả điều này, dưới đây là những mẫu câu cơ bản nhất:
CÁC CÁCH NÓI VỀ NGUYÊN NHÂN BẰNG TIẾNG ANH
1. Ta thường dùng các từ & cụm từ: because, since, as, owing to, due to...
Trong đó:
Because/ Since/ As + Subject + Verb
Owing to/ Due to + Noun/ Gerund
VD:
The police arrested him because he broke into a bank.
The police arrested him since he broke into a bank.
(Cảnh sát bắt giữ hắn vì hắn đã đột nhập vào ngân hàng.)
She can't read the letter as she is illiterate. (Cô ấy không thể đọc thư vì cô ấy bị mù chữ.)
He can't run fast for he is too fat. (Anh ấy không thể chạy nhanh vì anh ấy quá béo.)
Owing to his intelligence, he managed to solve the problem. (Vì sự thông minh của mình, anh ấy đã giải quyết được vấn đề.)
Due to the bad weather, they didn't go for a picnic. (Vì thời tiết xấu, họ không đi dã ngoại.)
Because / since /as / they are in love, they forgive each other's mistakes. (Vì họ yêu nhau, họ tha thứ cho lỗi lầm của nhau.)
2. Bạn cũng có thể dùng các cấu trúc câu sau:
The cause of …is… (Nguyên nhân của...là...)
…is caused by / is due to …(....gây ra bởi....)
Thanks to ... (Nhờ vào...)
Examples:
The cause of global warming is pollution. (Nguyên nhân của hiện tượng nóng lên toàn cầu là sự ô nhiễm.)
Global warming is caused by pollution. (Hiện tượng nóng lên toàn cầu gây ra bởi sự ô nhiễm.)
Global warming is due to pollution.
(Hiện tượng nóng lên toàn cầu gây ra bởi sự ô nhiễm.)
Thanks to his hard work, he passed the exam. (Nhờ vào việc học chăm chỉ, nó đã vượt qua kì thi.)
* Lưu ý:
Thanks to thường được dùng trong câu mang nghĩa tích cực
VD:
"Thanks to his intelligence he managed to find the solution to that math problem." (Nhờ vào trí thông minh của mình, anh ấy đả tìm được đáp án cho bài toán.)
Tuy nhiên đôi khi “Thanks to” được dùng với ý nghĩa phàn nàn, bày tỏ thái độ mỉa mai về điều gì đó.
VD:
- "Did she lose the election?" (Cô ấy thua trong cuộc bầu cử rồi hả?)
"Yeah, thanks to you and to all the others who didn't bother to vote." (Vâng, nhờ vào anh và những người không thèm bầu cho cô ấy.)
- "The baby is awake thanks to your shouting." (Em bé thức dậy là nhờ tiếng hét của anh đó!)
Diễn tả nguyên nhân là một bài học tieng anh giao tiep hang ngay quan trong vì nó sử dụng rất phổ biến trong đời sống. Hãy tìm hiểu thêm những cách nói về nguyên nhân bằng tiếng Anh khác nữa nhé!
Phương Pháp Dạy & Học
Các cách nói về nguyên nhân bằng tiếng Anh
Các cách nói về nguyên nhân bằng tiếng Anh
Bởi nguyen phong -